Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tam giác
|
danh từ
(toán học) hình tạo nên bởi một đường gấp khúc có ba cạnh
Từ điển Việt - Pháp
tam giác
|
triangle
les trois sommets d'un triangle
(toán học) triangle scalène
(giải phẫu học) triangle occipital.
(giải phẫu học) trigone.
trigone cérébral.
triangulaire.
base triangulaire
(giải phẫu học) muscle
triangulaire.